Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_chuyền_nữ_quốc_gia_Việt_Nam Thành tíchThành tích Đại hội Thể thao Đông Nam Á | |
---|---|
Năm | Vị trí |
1997 | HCĐ |
2003 | HCB |
2005 | HCB |
2007 | HCB |
2009 | HCB |
2011 | HCB |
2013 | HCB |
2015 | HCB |
2017 | HCĐ |
Thành tích giải bóng chuyền nữ quốc tế - VTV Cúp | |
---|---|
Năm | Vị trí |
2004 | Hạng tư |
2005 | Á quân |
2006 | Á quân |
2007 | Vô địch |
2008 | Hạng ba |
2009 | Vô địch |
2010 | Vô địch |
2011 | Hạng ba |
2012 | Hạng tư |
2013 | Á quân |
2014 | Vô địch |
2015 | Hạng tư |
2016 | Á quân |
2017 | Hạng 3 |
2018 | Vô địch |
2019 | Á quân |
Tổng cộng | 5 vô địch; 5 á quân; 3 hạng ba và 3 hạng tư |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_chuyền_nữ_quốc_gia_Việt_Nam Thành tíchLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_chuyền_nữ_quốc_gia_Việt_Nam http://www.vfv.org.vn/